-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8048-15:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 15: Determination of radial and tangential swelling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4711:1989Phương tiện đo độ dài. Sơ đồ kiểm định Measuring means of length. Verification schemes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-10:2007Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao Refractories. Method of test. Part 10: Determination of modulus of rupture at elevated temperatures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2685:2008Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không và nhiên liệu chưng cất. Xác định lưu huỳnh (thiol mercaptan) (Phương pháp chuẩn độ điện thế) Gasoline, kerosine, aviation turbine, and distillate fuels. Dertermination of (thiol mercaptan) sulfur (potentiometric method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |