-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5140:2008Bộ phận hàng hoá áp dụng giới hạn dư lượng tối đa và được dùng để phân tích Portion of commodities to which codex maximum residue limits apply and which is analyzed |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6039-3:2008Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 3: Phương pháp Picnomet khí Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 3: Gas pyknometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4725:2008Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy Metal cutting machines. General safety construction requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6184:2008Chất lượng nước - Xác định độ đục Water quality - Determination of turbidity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6185:2008Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu Water quality. Examination and determination of colour |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||