-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6391:1998Cá đóng hộp Canned finfish |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6546:1999Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu. Yêu cầu kỹ thuật Non-absorbable surgical suture. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8225:2009Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về lưới khống chế cao độ địa hình Hydraulic work. The basic stipulation for topographic elevation control networks |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5699-2-90:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-90: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng dùng trong dịch vụ thương mại. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-90: Particular requirements for commercial microwave ovens |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7857-2:2008Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 2: Khuyến nghị thực hành Storage of cereals and pulses. Part 2: Practical recommendations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 640,000 đ | ||||