-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12371-2-3:2019Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với vi khuẩn clavibacter michiganensis subsp. Michiganensis (Smith) Davis et al. Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-3: Particular requirements for Clavibacter michiganensis subsp. michiganensis (Smith) Davis et al. |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6219:2011Chất lượng nước - Đo tổng hoạt độ phóng xạ beta trong nước không mặn - Phương pháp nguồn dày Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9432:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp điện trở Investigation, evaluation and exploration of minerals. Resistivity method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11887:2017Tinh dầu húng quế, loại metyl chavicol (Ocimum basilicum L.) Oil of basil, methyl chavicol type (Ocimum basilicum L.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2779:1978Calip nút tấm một phía đường kính trên 50 đến 250mm. Kết cấu và kích thước Single-ended sheet plug gauges with above 50 to 250mm nominal diameters. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11594:2016Phụ gia thực phẩm – Sacarin Food additives – Saccharin |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7393-1:2009Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Bức xạ. Phần 1: Yêu cầu triển khai, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn đối với thiết bị y tế Sterilization of health care products. Radiation. Part 1: Requirements for developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices. |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 14159-2:2024Quản lý tài liệu - Định dạng tệp tài liệu điện tử cho bảo quản lâu dài - Phần 2: Sử dụng ISO 32000-1 (PDF/A-2) Document management – Electronic document file format for long-term preservation – Part 2: Use ISO 32000-1 (PDF/A-2) |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 8706:2011Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 2: Quy trình cho bên đánh giá Information technology. Software product evaluation. Part 2: Process for evaluators |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 5185:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy tiện Machine tools. Special safety requirements for lathes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 7857-2:2008Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 2: Khuyến nghị thực hành Storage of cereals and pulses. Part 2: Practical recommendations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,162,000 đ | ||||