-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2961:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 30o elbows E-E. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8472:2010Thực phẩm. Xác định cyclamate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs. Determination of cyclamate. High performance liquid chromatographic method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6694:2010Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng chống chịu của vật liệu đối với kim loại nóng chảy văng bắn Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5568:2012Điều hợp kích thước theo mô đun trong xây dựng - Nguyên tắc cơ bản Dimensional coordination to modules in building – Basic principles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2628:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và Polenske Vegetable oil - Method for the determination of Reichert - Meissl and Polenske values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2046:1977Động cơ điêzen - Vòi phun - Yêu cầu kỹ thuật Diesels. Injectors. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 13706:2023Gỗ sấy – Phân hạng theo mức chênh lệch độ ẩm Dried wood - Specifications based on variation of moisture content and moisture content gradient |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 10108:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các hợp chất phân cực Animal and vegetable fats and oils. Determination of content of polar compounds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 13704:2023Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống xén tóc gỗ khô Stromatium longicorne newnam – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives – Determination of the preventive action against Stromatium longicorne Newman – Laboratory method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 8785-5:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 5: Xác định độ bám bụi (Sau khi rửa nước) Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 5: Degree of dirt retention (after washing) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 8777:2011Âm học. Hướng dẫn kiểm soát tiếng ồn trong công sở và phòng làm việc bằng màn chắn âm, Acoustics. Guidelines for noise control in offices and workrooms by means of acoustical screens |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 4369:2008Ổ lăn. Khe hở hướng kính bên trong Rolling bearings. Radial internal clearance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 8785-7:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 7: Xác định độ mài mòn Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 7: Degree of erosion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 8785-6:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 6: Xác định sự thay đổi độ bóng Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 6: Degree of change in gloss |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 6852-9:2008Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đo chất phát thải. Phần 9: Chu trình thử và quy trình thử để đo trên băng thử khói khí thải từ động cơ cháy do nén hoạt động ở chế độ chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 9: Test cycles and test procedures for test bed measurement of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,568,000 đ | ||||