Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 974 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 10894-3:2015Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 3: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật linh kiện để dùng trong hàn nóng chảy lại lỗ xuyên. 25 Surface mounting technology - Part 3: Standard method for the specification of components for through hole reflow (THR) soldering |
322 |
TCVN 10895-1:2015Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 1: Ghi nhận và phân tích các khiếm khuyết trên các khối lắp ráp tấm mạch in. 23 Quality assessment systems - Part 1: Registration and analysis of defects on printed board assemblies |
323 |
TCVN 10895-2:2015Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 2: Lựa chọn và sử dụng phương án lấy mẫu để kiểm tra linh kiện điện tử và gói linh kiện điện tử. 19 Quality assessment systems - Part 2: Selection and use of sampling plans for inspection of electronic components and packages |
324 |
TCVN 10896:2015Mô-đun quang điện màng mỏng mặt đất (PV) - Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu. 45 Thin-film terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval |
325 |
TCVN 10897:2015Dữ liệu thực địa về khí hậu bao gồm kiểm tra xác nhận. 30 Climatic field data including validation |
326 |
TCVN 10899-1:2015Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung. 67 Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements |
327 |
TCVN 10899-2-2:2015Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự. Phần 2-2: Bộ nối liên kết dùng cho thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự. 40 Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-2: Interconnection couplers for household and similar equipment |
328 |
TCVN 10900:2015Phương pháp đo trường điện từ của thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự liên quan đến phơi nhiễm lên người. 48 Measurement methods for electromagnetic fields of household appliances and similar apparatus with regard to human exposure |
329 |
TCVN 10901-1:2015Phân nhóm led. Phần 1: Yêu cầu chung và lưới màu trắng. 29 LED-binning - Part 1: General requirements and white colour grid |
330 |
TCVN 10906-1:2015Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Sự phù hợp của giao thức. Phần 1: Kiểm tra giao thức phát hiện nút mạng lân cận. 140 Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Protocol conformance. Part 1: Protocol conformance test for Neighbor discovery |
331 |
TCVN 10906-2:2015Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Sự phù hợp của giao thức. Phần 2: Kiểm tra giao thức phát hiện MTU của tuyến. 26 Internet Protocol, Version 6 (IPv6) - Protocol conformance. Part 2: Protocol conformance test for Path MTU Discovery |
332 |
TCVN 10907:2015Sân bay dân dụng - Mặt đường sân bay - Yêu cầu thiết kế Civil aerodrome - Pavement - Speccifications for design |
333 |
TCVN 10911:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định natri và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS) sau khi phân hủy bằng vi sóng. 17 Foodstuffs - Determination of trace elements - Determination of sodium and magnesium by flame atomic absorption spectrometry (AAS) after microwave digestion |
334 |
TCVN 10912:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen, cadimi, thủy ngân và chì bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 22 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic, cadmium, mercury and lead in foodstuffs by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) after pressure digestion |
335 |
TCVN 10913:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thiếc bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (FAAS và GFAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 19 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of tin by flame and graphite furnace atomic absorption spectrometry (FAAS and GFAAS) after pressure digestion |
336 |
TCVN 10914:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thiếc bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 14 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of tin by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICPMS) after pressure digestion |
337 |
TCVN 10915:2015Thực phẩm. Xác định hàm lượng kẽm.Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 9 Foodstuffs. Determination of zinc content. Atomic absorption spectrophotometric method |
338 |
TCVN 10916:2015Thực phẩm. Xác định các chất khoáng trong thức ăn công thức và thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 13 Foodstuffs. Determination of minerals in infant formula and enteral products. Atomic absorption spectrophotometric method |
339 |
TCVN 10917:2015Thực phẩm. Xác định hàm lượng selen. Phương pháp huỳnh quang. 9 Foodstuffs. Determination selenium content. Flurometric method |
340 |
|