Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
2921 |
TCVN 12770:2019Bao cao su để thử nghiệm lâm sàng - Đo các đặc tính vật lý Rubber condoms for clinical trials - Measurement of physical properties |
2922 |
TCVN 12771-1:2019Bao cao su - Hướng dẫn nghiên cứu lâm sàng - Phần 1: Nghiên cứu chức năng lâm sàng của bao cao su nam dựa trên tự báo cáo Condoms - Guidance on clinical studies - Part 1: Male condoms, clinical function studies based on self-reports |
2923 |
TCVN 12771-2:2019Bao cao su - Hướng dẫn nghiên cứu lâm sàng - Phần 2: Nghiên cứu chức năng lâm sàng của bao cao su nữ dựa trên tự báo cáo Condoms - Guidance on clinical studies - Part 2: Female condoms, clinical function studies based on self-reports |
2924 |
TCVN 3652:2019Giấy và các tông - Xác định độ dày, khối lượng riêng và thể tích riêng Paper and board -Determination of thickness, density and specific volume |
2925 |
|
2926 |
|
2927 |
TCVN 12723:2019Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm – Yêu cầu an toàn vệ sinh Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Requirements on safety and hygiene |
2928 |
TCVN 12803:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Từ vựng Pallets for materials handling – Vocabulary |
2929 |
TCVN 10173-4:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Palét phẳng – Phần 4: Quy trình dự đoán phản hồi dão trong các phép thử độ cứng vững cho palét bằng chất dẻo sử dụng các phân tích hồi quy Pallets for materials handling – Flat pallets – Part 4: Procedure for predicting creep responses in stiffness tests for plastic pallets using regression analyses |
2930 |
TCVN 12804:2019Palét kiểu hộp – Yêu cầu chính và phƣơng pháp thử Box pallets – Principal requirements and test methods |
2931 |
TCVN 12805:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của chi tiết kẹp chặt dùng để lắp ráp mới và sửa chữa các palét phẳng bằng gỗ, đã qua sử dụng Pallets for materials handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets |
2932 |
TCVN 12806:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Sửa chữa palét phẳng bằng gỗ Pallets for materials handling – Repair of flat wooden pallets |
2933 |
TCVN 10174:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho palét phẳng Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets |
2934 |
TCVN 10084:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền tách lớp Footwear — Test methods for insoles — Delamination resistance |
2935 |
TCVN 10085:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền giữ đinh đóng gót Footwear – Test methods for insoles – Heel pin holding strength |
2936 |
|
2937 |
|
2938 |
TCVN 12731:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền mài mòn Footwear – Test methods for outsoles – Abrasion resistance |
2939 |
TCVN 12732:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé Footwear – Test methods for outsoles – Tear strength |
2940 |
TCVN 12733:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ ổn định kích thƣớc Footwear – Test methods for outsoles – Dimensional stability |