Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.981 kết quả.

Searching result

2981

TCVN 12237-2-5:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp dùng cho máy cạo râu, bộ cấp nguồn dùng cho máy cạo râu và các khối nguồn máy cạo râu

Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-5: Particular requirements and tests for shavers, power supply units for shavers and shaver supply units

2982

TCVN 12237-2-7:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp và bộ cấp nguồn dùng cho đồ chơi

Safety of transformers, reactors, power supplies and similar products – Part 2-7: Particular requirements and tests for transformers and power supplies for toys

2983

TCVN 12237-2-8:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp và bộ cấp nguồn dùng cho chuông

Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-8: Particular requirements and tests for transformers and power supply units for bells and chimes

2984

TCVN 12237-2-9:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp và bộ cấp nguồn dùng cho đèn điện cầm tay cấp III sử dụng bóng đèn sợi đốt vônfram

Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-9: Particular requirements and tests for transformers and power supply units for class III handlamps for tungsten filament lamps

2985

TCVN 12237-2-10:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp ngăn cách có mức cách điện cao và máy biến áp ngăn cách có các điện áp ra vượt quá 1 000 V

Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-10: Particular requirements and tests for separating transformers with high insulation level and separating transformers with output voltages exceeding 1 000 V

2986

TCVN 1651-1:2018

Thép cốt bê tông - Phần 1: Thép thanh tròn trơn

Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars

2987

TCVN 12288:2018

Quản lý nguồn nhân lực – Từ vựng

Human resource management – Vocabulary

2988

TCVN 12218-2:2018

Thiết bị nấu bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phần 2: Bếp – Phương pháp đo tính năng

Household electric cooking appliances – Part 2: Hobs – Methods for measuring performance

2989

TCVN 11634-2:2017

Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 2: Thử nghiệm hiện trường

2990

TCVN 6438:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải

Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas

2991

TCVN 8302:2018

Quy hoạch thủy lợi - Yêu cầu về nội dung, thành phần, khối lượng

Water resources planning - Technical requiment of content, composition and volume

2992

TCVN 12327:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Điều hòa để thử

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Conditioning for testing

2993

TCVN 12243:2018

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới vây khai thác cá nổi nhỏ - Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears - purse seine for fishing small pelagic fish - Basic dimensional parameters

2994

TCVN 12249:2018

Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm vật liệu san lấp - Yêu cầu chung

Coal ash of thermal power plant using as backfill material - General requirements

2995

TCVN 12564:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất brodifacoum

Pesticides - Determination of brodifacoum content

2996

TCVN 12563:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất MPCA

Pesticides - Determination of MCPA content

2997

TCVN 12466-1:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 1: Vịt Star 76

Meat breeding duck - Part 1: Star 76 duck

2998

TCVN 6769:2018

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị quan sát gián tiếp và lắp đặt các thiết bị này trên xe – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Devices for indirect vision and installation of these devices in motor vehicles – Requirements and test methods in type approval

2999

TCVN 12260-1:2018

Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 1: Nguyên tắc chung

Water quality – Radon-222 – Part 1: General principles

3000

TCVN 1078:2018

Phân lân nung chảy

Fused phosphate fertilizers

Tổng số trang: 950