-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7270:2003Đường trắng và đường tinh luyện. Yêu cầu vệ sinh White and refined sugars. Hygienic requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-35:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh. 30 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heater |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11366-2:2016Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 2: Bạch đàn lai Plantation - Site requirements - Part 2: Eucalyptus hybrid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7434-1:2020Ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định tính chất kéo – Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes – Determination of tensile properties – Part 1: General test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |