Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.415 kết quả.
Searching result
| 1101 |
TCVN 13784-1:2023Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Transport packaging – Small load container systems – Part 1: Common requirements and test methods |
| 1102 |
TCVN 13784-2:2023Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 2: Hệ thống xếp chồng thành cột (CSS) Transport packaging – Small load container systems – Part 2: Column Stackable System (CSS) |
| 1103 |
TCVN 13784-3:2023Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 3: Hệ thống xếp chồng có liên kết (BSS) Transport packaging – Small load container systems – Part 3: Bond Stackable System (BSS) |
| 1104 |
TCVN 13785-1:2023Bao bì vận chuyển – Bao bì vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển kiện hàng – Phần 1: Yêu cầu chung Transport packaging – Temperature-controlled transport packages for parcel shipping – Part 1: General requirements |
| 1105 |
TCVN 13785-2:2023Bao bì vận chuyển – Bao bì vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển kiện hàng – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật chung để thử nghiệm Transport Packaging – Temperature controlled transport packages for parcel shipping – Part 2: General specifications of testing |
| 1106 |
TCVN 13794:2023Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường bằng mành thép dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies − Wire-braid-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification |
| 1107 |
TCVN 13795:2023Ống và hệ ống cao su dùng để hút và xả dầu – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hose and hose assemblies for oil suction and discharge service —Specification |
| 1108 |
TCVN 13796:2023Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường sợi dệt dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies − Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification |
| 1109 |
TCVN 13797:2023Ống và hệ ống cao su dùng cho hơi nước bão hòa – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for saturated steam − Specification |
| 1110 |
TCVN 13798:2023Ống và hệ ống đầu vào bằng cao su và chất dẻo dùng cho máy giặt và máy rửa bát – Yêu cầu kỹ thuật Rubber and plastics inlet hoses and hose assemblies for washing machines and dishwashers − Specification |
| 1111 |
TCVN 13799:2023Ống và hệ ống cao su dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng trong phương tiện cơ giới – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas in motor vehicles − Specification |
| 1112 |
TCVN 13800:2023Ống và hệ ống cao su dùng cho hệ thống trợ lực lái của ô tô – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for automobile power-steering systems − Specification |
| 1113 |
|
| 1114 |
TCVN 11277:2023Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối Refrigerating systems and heat pumps – Qualification of tightness of components and joints |
| 1115 |
TCVN 13854-1:2023Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng – Phần 1: Bơm nhiệt đun nước để cấp nước nóng Heat pump water heaters – Testing and rating for performance – Part 1: Heat pump water heater for hot water supply |
| 1116 |
TCVN 13854-2:2023Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng – Phần 2: Bơm nhiệt đun nước để sưởi Heat pump water heaters –Testing and rating for performance – Part 2: Heat pump water heater for space heating |
| 1117 |
TCVN 13855:2023Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng ở điều kiện non tải và tính hiệu suất theo mùa sưởi Heat pump water heaters – Testing and rating at part load conditions and calcutation of seasonal coefficient of performance for space heating |
| 1118 |
TCVN 13856:2023Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Van – Yêu cầu, thử nghiệm và ghi nhãn Refrigerating systems and heat pumps – Valves – Requirements, testing and marking |
| 1119 |
TCVN 13857:2023Tủ mát đồ uống thương mại – Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Commercial beverage coolers – Classification, requirements and test conditions |
| 1120 |
TCVN 13746:2023Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng hỗ trợ các thiết bị đeo và dịch vụ liên quan Internet of Things – Requirements and capabilities for support of wearable devices and related services |
