Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.746 kết quả.

Searching result

2801

TCVN 12105:2018

Phân bón vi sinh vật - Lấy mẫu

Microbial ertilizers - Sampling

2802

TCVN 4710:2018

Sản phẩm chịu lửa - Gạch samốt

Refractory product - Fireclay brick

2803

TCVN 6067:2018

Xi măng poóc lăng bền sulfat

Sulfate resistant portland cement

2804

TCVN 6416:2018

Sản phẩm chịu lửa - Vữa samốt

Refractory product - Fireclay mortar

2805

TCVN 7218:2018

Kính tấm xây dựng - Kính nổi - Yêu cầu kỹ thuật

Sheet glass for construction - Clear float glass - Specification

2806

TCVN 7219:2018

Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan

Sheet glass for construction - Methods of measuring dimensions and appearance detects

2807

TCVN 7364-1:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts

2808

TCVN 7364-2:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass

2809

TCVN 7364-3:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass

2810

TCVN 7364-4:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 4: Phương pháp thử độ bền

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 4: Test methods for durability

2811

TCVN 7364-5:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 5: Kích thước và hoàn thiện

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 5: Dimensions and edge finishing

2812

TCVN 7364-6:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 6: Ngoại quan

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 6: Appearance

2813

TCVN 8758:2018

Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống trồng

Forest tree cultivars - Seed production areas

2814

TCVN 11915:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Bê tông chịu lửa sa mốt và cao alumin

Monolithic (unshaped) refractory material - Fireclay and high alumina refractory castable

2815

TCVN 11916-1:2018

Vật liệu chịu lửa - Phần 1: Xác định độ lưu động bằng phương pháp xuyên côn

Refractory mortars - Part 1: Determination of consistency using the penetrating cone method

2816

TCVN 11916-2:2018

Vật liệu chịu lửa - Phần 2: Xác định độ lưu động bằng phương pháp bàn dằn

Refractory mortars - Part 2: Determination of consistency using the reciprocating flow table method

2817

TCVN 11916-3:2018

Vật liệu chịu lửa - Phần 3: Xác định độ ổn định mạch

Refractory mortars - Part 3: Determination of joint stability

2818

TCVN 11916-4:2018

Vật liệu chịu lửa - Phần 4: Xác định cường độ bám dính khi uốn

Refractory mortars - Part 4: Determination of flexural bonding strength

2819

TCVN 11935-1:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 1: Phân loại và lựa chọn

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Classification and selection

2820

TCVN 11935-2:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 2: Yêu cầu chất lượng

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Performance specification

Tổng số trang: 938