-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10634:2015Phụ gia thực phẩm. Đồng (II) sulfat. 11 Food additives. Cupric sulfate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9395:2012Cọc khoan nhồi. Thi công và nghiệm thu Bored pile. Construction, check and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13174:2020Bảo vệ bức xạ — Tiêu chí và giới hạn năng lực thực hành dùng cho đánh giá định kỳ các dịch vụ đo liều Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic evaluation of dosimetry services |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||