-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13016:2020Sản phẩm cồi điệp tươi và đông lạnh nhanh Fresh and quick frozen raw scallop products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6398-2:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 2: Hiện tượng tuần hoàn và liên quan Quantities and units. Part 2: Periodic and related phenomena |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13172:2020Chất thải rắn – Sử dụng lốp phế liệu trong các ứng dụng kỹ thuật dân dụng Standard practice for use of scrap tires in civil engineering applications |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 372,000 đ | ||||