Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R7R1R5R2R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 13172:2020
Năm ban hành 2020

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Chất thải rắn – Sử dụng lốp phế liệu trong các ứng dụng kỹ thuật dân dụng
Tên tiếng Anh

Title in English

Standard practice for use of scrap tires in civil engineering applications
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ASTM D6270-17
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

83.160.01 - Lốp nói chung
Số trang

Page

43
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 172,000 VNĐ
Bản File (PDF):516,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

1.1 Tiêu chuẩn này đưa ra hướng dẫn để thử nghiệm các tính chất vật lý, cân nhắc thiết kế, thực hành xây dựng, và tiềm năng thế hệ nước rỉ rác xử lý hoặc toàn bộ lốp xe phế liệu thay cho vật liệu kỹ thuật dân dụng thông thường, như đá, sỏi, đất, cát, vật liệu tổng hợp nhẹ, hoặc các vật liệu làm đầy khác.
1.2 Các giá trị tính theo đơn vị hệ SI là giá trị tiêu chuẩn. Các giá trị trong ngoặc bằng chữ số được đưa ra để tham khảo đối với giá trị sử dụng thiết bị cũ không phải đơn vị SI.
1.3 Tiêu chuẩn này được xây dựng theo các nguyên tắc tiêu chuẩn hóa đã được quốc tế công nhận.
CHÚ THÍCH: Các nguyên tắc tiêu chuẩn hoá được lập trong Quy định về các nguyên tắc xây dựng tiêu chuẩn quốc tế, các hướng dẫn và khuyến nghị được ban hành bởi Ủy ban về Hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT) của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 9239 (Method 1311), Chất thải rắn-Quy trình chiết độc tính
ASTM C127, Test method for relative density (specific gravity) and absorption of coarse aggregate (Phương pháp thử tỉ trọng tương đối (tỷ trọng riêng) và độ hấp thụ của vật liệu tổng hợp thô)
ASTM C136, Test method for sieve analysis of fine and coarse aggregate (Phương pháp phân tích bằng sàng của vật liệu tổng hợp mịn và thô)
ASTM D698, Test methods for laboratory compaction characteristics of soil using modifies effort (12400 ft-lbf/ft3 (600 kN-m/m3) (Phương pháp thử cho các đặc tính nén của đất trong phòng thí nghiệm¬ bằng cách sử dụng lực biến đổi (12.400 ft-lbf/ft (600 kN-m/m3))
ASTM D 1557, Test methods for laboratory compaction characteristics of soil using modifies effort (56000 ft-lbf/ft3 (2700 kN-m/m3) (Phương pháp thử đặc tính nén của đất trong phòng thí nghiệm ¬sử dụng lực biến đổi (56.000 ft-lbf/ft (2700 kN-m/m3))
ASTM D1566, Terminology relating to rubber (Thuật ngữ liên quan đến cao su)
ASTM D2434, Test method for permeability of granular soils (constant head) (withdrawn 2015) (Phương pháp thử độ thấm của đất dạng hạt (cột nước không đổi) (hủy 2015))
ASTM D2974, Test methods for moisture, ash, and organic matter of peat and other organic soils (Phương pháp thử độ ẩm, tro, và chất hữu cơ của than bùn và đất hữu cơ khác)
ASTM D3080, Test method for direct shear test of soils under consolidated drained conditions (Phương pháp thử cắt đất trực tiếp trong điều kiện ráo nước đóng rắn)
ASTM D4253, Test methods for maximium index density and unit weight of soils using a vibratoty table (Phương pháp thử tỉ trọng chỉ số tối đa và khối lượng đơn vị của đất sử dụng một bàn rung)
ASTM D5681, Terminology relating to the characteristic and performance of Tires (Thuật ngữ về quản lý chất thải và chất thải)
ASTM D7760, Test method for measurement of hydrautic conductivity of tire derived aggerates using a rigid wall permeameter (Phương pháp thử nghiệm để đo độ dẫn điện thủy lực của của lốp có nguồn gốc tổng hợp bằng cách sử dụng một thiết bị đo độ thấm)
ASTM F538, Terminology relating to the charateristics and performance of tires (Thuật ngữ liên quan đến các đặc tính tính năng của lốp xe)
ASTM T274, Standard method of test for resilient moduls of subgrade soils (Phương pháp thử cho modun đàn hồi của đất nâng cấp)
ASTM M288, Standard specification for geatextiles (Yêu cầu kỹ thuật cho vải địa kỹ thuật)
Quyết định công bố

Decision number

4021/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2020
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 200 - Chất thải rắn