• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13709:2023

Thức ăn chăn nuôi halal

Halal animal feeding stuffs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13077:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng polysachride không phải tinh bột

Animal feeding stuffs - Determination of non-starch in polysacchrides

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 9588:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định canxi, natri, phospho, magiê, kali, sắt, kẽm, đồng, mangan, coban, molypden, asen, chì và cadimi bằng phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES)

Animal feeding stuffs. Determination of calcium, sodium, phosphorus, magnesium, potassium, iron, zinc, copper, manganese, cobalt, molybdenum, arsenic, lead and cadmium by ICP-AES

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 13516:2022

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng các chủng nấm men probiotic

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of yeast probiotic strains

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13519:2022

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng selen bằng phương pháp đo huỳnh quang

Animal feeding stuffs – Determination of selenium content by fluorometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13168-2:2020

Công nghệ thông tin – Kỹ thuật nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động – Quy định về sự phù hợp của thiết bị kiểm tra xác nhận mã vạch – Phần 2: Mã vạch hai chiều

Information technology — Automatic identification and data capture techniques — Bar code verifier conformance specification — Part 2: Two-dimensional symbols

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13517:2022

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Enterococcus (E. faecium) spp.

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Enterococcus (E. faecium) spp.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7572-7:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ ẩm

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 7: Determination of moisture

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 13168-1:2020

Công nghệ thông tin – Kỹ thuật nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động – Quy định về sự phù hợp của thiết bị kiểm tra xác nhận mã vạch – Phần 1: Mã vạch một chiều

Information technology — Automatic identification and data capture techniques — Bar code verifier conformance specification — Part 1: Linear symbols

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,000,000 đ