-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO/TS 16949:2004Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2000 tại tổ chức chế tạo ô tô và bộ phận dịch vụ liên quan Quality management systems. Particular requirements for application of TCVN ISO 9001:2000 for automotive production and relevant service part organizations |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13202:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Phần nhô ra ngoài của ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Vehicle external projections – Requirements and test methods in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13166-4:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 4: Thịt lợn Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 4: Pork |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13166-3:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 3: Thịt cừu Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 3: Lamb and sheep meat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 27017:2020Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Quy tắc thực hành cho các kiểm soát an toàn thông tin dựa trên ISO/IEC 27003 cho các dịch vụ đám mây Information technology – Security techniques – Code of practice for information security controls based on ISO/IEC 27002 for cloud services |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13167:2020Truy xuất nguồn gốc – Các tiêu chí đánh giá đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm Traceability – Compliance criteria for food traceability system |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,078,000 đ |