Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 121 kết quả.

Searching result

61

TCVN 8064:2009

Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo. Yêu cầu kỹ thuật

5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils. Specifications

62

TCVN 8063:2009

Xăng không chì pha 5% etanol. Yêu cầu kỹ thuật

5% ethanol unleaded gasoline blends. Specifications

63

TCVN 7867:2008

Este metyl của điêzen sinh học gốc B100. Xác định Glycerin tự do và glycerin tổng. Phương pháp sắc ký khí

B-100 biodiesel methyl esters. Determination of free and total glycerin. Gas Chromatography method

64

TCVN 7864:2008

Etanol nhiên liệu biến tính. Xác định hàm lượng etanol. Phương pháp sắc ký khí

Denatured fuel ethanol. Determination of ethanol content. Gas chromatography method

65

TCVN 7759:2008

Nhiên liệu chưng cất. Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt (phương pháp quan sát bằng mắt thường)

Distillate Fuels. Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures)

66

TCVN 6779:2008

Nhiên liệu đốt lò. Xác định hàm lượng nước và cặn. Phương pháp ly tâm (quy trình dùng trong phòng thử nghiệm)

Fuel oils. Determination of water and sediment. Centrifuge method (laboratory procedure)

67

TCVN 6704:2008

Xăng - Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ tia X

Gasoline - Determination of lead by X-Ray spectroscopy

68

TCVN 3166:2008

Xăng. Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, chất thơm C9 và nặng hơn, và tổng các chất thơm. Phương pháp sắc ký khí

Gasoline. Determination of benzene, toluene, ethylbenzene, p/m-xylene, o-xylene, C9 and heavier aromatics, and total aromatics. Gasoline chromatography method

69

TCVN 2706:2008

Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định tạp chất dạng hạt. Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm

Middle distillate. Determination of particulate contamination. Laboratory filtration method

70

TCVN 2685:2008

Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không và nhiên liệu chưng cất. Xác định lưu huỳnh (thiol mercaptan) (Phương pháp chuẩn độ điện thế)

Gasoline, kerosine, aviation turbine, and distillate fuels. Dertermination of (thiol mercaptan) sulfur (potentiometric method)

71

TCVN 7331:2008

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng mangan bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Test method for determination of manganese by atomic absorption spectroscopy

72

TCVN 6020:2008

Xăng - Xác định chì - Phương pháp Iốt monoclorua

Gasoline - Determination of lead. Iodine monochloride method

73

TCVN 7757:2007

Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm

Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge

74

TCVN 7758:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR)

Diesel fuels. Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR)

75

TCVN 7717:2007

Nhiên liệu điêzen sinh học gốc (B100). Yêu cầu kỹ thuật

Biodiesel fuel blend stock (B100). Specification

76

TCVN 7630:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp xác định trị số xê tan

Diesel fuel oil. Test method for Cetane number

77

TCVN 7023:2007

Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô)

Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method)

78

TCVN 3180:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số xêtan bằng phương trình bốn biến số

Diesel fuels. Method for calculated cetane index by four variable equation

79

TCVN 7716:2007

Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật

Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification

80

TCVN 7332:2006

Xăng. Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí

Gasoline. Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohols by gas chromatography

Tổng số trang: 7