Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 107 kết quả.

Searching result

61

TCVN 7717:2007

Nhiên liệu điêzen sinh học gốc (B100). Yêu cầu kỹ thuật

Biodiesel fuel blend stock (B100). Specification

62

TCVN 7630:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp xác định trị số xê tan

Diesel fuel oil. Test method for Cetane number

63

TCVN 7023:2007

Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô)

Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method)

64

TCVN 3180:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số xêtan bằng phương trình bốn biến số

Diesel fuels. Method for calculated cetane index by four variable equation

65

TCVN 7716:2007

Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật

Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification

66

TCVN 7332:2006

Xăng. Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí

Gasoline. Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohols by gas chromatography

67

TCVN 7272:2006

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. phương pháp xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (separometer)

Aviation turbine fuels. Method for determination water separation characteristics by portable separometer

68

TCVN 7170:2006

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định điểm băng

Aviation fuels. Test method for determination of freezing point

69

TCVN 7169:2006

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước

Aviation fuels. Test method for water reaction

70

TCVN 7143:2006

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Method for determination of lead by atomic absorption spectroscopy

71

TCVN 6778:2006

Xăng. Phương pháp xác định độ ổn định oxy hoá (phương pháp chu kỳ cảm ứng)

Gasoline. Test method for oxidation stability (induction period method

72

TCVN 6703:2006

Xăng máy bay và xăng ô tô thành phẩm. Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí

Finished motor and aviation gasoline. Test method for determination of benzene and toluene by gas chromatography

73

TCVN 6609:2006

Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện

Aviation and distillate fuels. Test method for determination of electrical conductivity

74

TCVN 6593:2006

Nhiên liệu lỏng. Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi

Fuels. Determination of gum content by jet evaporation 

75

TCVN 5689:2005

Nhiên liệu Điêzen (DO) - Yêu cầu Kỹ thuật

Diesel fuel oils (DO) - Specification

76

TCVN 7487:2005

Nhiên liệu tuốc bin hàng không - Phương pháp xác định độ ổn định ôxy hoá nhiệt (Qui trình JFTOT)

Aviation turbine fuels - Test method for thermal oxidation stability (JFTOT procedure)

77

TCVN 7331:2003

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng mangan bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Test method for determination of manganese by atomic absorption spectroscopy

78

TCVN 7332:2003

Xăng. Xác định hàm lượng rượu từ C1 đến C4 và hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl bằng phương pháp sắc ký khí

Gasoline. Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohols by gas chromatography

79

TCVN 7208:2002

Chất độc hại trong xăng động cơ

Hazardous materials in motor gasoline

80

TCVN 7143:2002

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Method for determination of lead by atomic absorption spectroscopy

Tổng số trang: 6