-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9465:2012Chất thải rắn. Phương pháp phân tích nguyên tố ở lượng vết của nhiên liệu thải nguy hại bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Standard Test Method for Trace Element Analysis of Hazardous Waste Fuel by Energy-Dispersive X-Ray Fluorescence Spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3178:1979Nhiên liệu môtơ. Phương pháp xác định hàm lượng nhựa thực tế Engine fuels. Determination of factual plastic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8063:2009Xăng không chì pha 5% etanol. Yêu cầu kỹ thuật 5% ethanol unleaded gasoline blends. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10219:2013Xăng. Xác định oxygenat bằng sắc ký khí và detector ion hóa ngọn lửa chọn lọc oxy Standard Test Method for Determination of Oxygenates in Gasoline by Gas Chromatography and Oxygen Selective Flame Ionization Detection |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8064:2009Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo. Yêu cầu kỹ thuật 5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7757:2007Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||