-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6607:2008Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc Aviation turbine fuels. Test method for determination of corrosiveness to silver |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6465:2008Phụ gia thực phẩm. Sorbitol Food additive. Sorbitol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6463:2008Phụ gia thực phẩm. Kali sacarin Food additive. Potassium saccharin |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6779:2008Nhiên liệu đốt lò. Xác định hàm lượng nước và cặn. Phương pháp ly tâm (quy trình dùng trong phòng thử nghiệm) Fuel oils. Determination of water and sediment. Centrifuge method (laboratory procedure) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6704:2008Xăng - Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ tia X Gasoline - Determination of lead by X-Ray spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |