Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R3R8R2R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7717:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhiên liệu điêzen sinh học gốc (B100) - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Biodiesel fuel blend stock (B100) - Specification
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.160.20 - Nhiên liệu lỏng
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này qui định các chỉ tiêu chất lượng của nhiên liệu điêzen sinh học gốc (B100), sử dụng như một thành phần để pha trộn với nhiên liệu điêzen dầu mỏ qui định theo TCVN 5689.
1.2. Tiêu chuẩn áp dụng cho nhiên liệu điêzen sinh học gốc tại thời điểm và vị trí giao hàng. 1.3. Tiêu chuẩn này không hạn chế sự tuân thủ theo các qui chuẩn địa phương, hoặc các qui định khác nghiêm ngặt hơn. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2689 (ASTM D 874), Sản phẩm dầu mỏ-Dầu nhờn và các phụ gia – Xác định tro sunfat. TCVN 2693 (ASTM D 93), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens. TCVN 2694 (ASTM D 130), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định độ ăn mòn đồng bằng phép thử tấm đồng. TCVN 3171 (ASTM D 445), Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt – Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực). TCVN 5689:2005 Nhiên liệu điêzen – Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 6122 (ISO 3961), Dầu mỡ thực vật và động vật – Xác định chỉ số iốt. TCVN 6325 (ASTM D 664), Sản phẩm dầu mỏ-Xác định trị số axit – Phương pháp chuẩn độ điện thế. TCVN 6594 (ASTM D 1298), Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API – Phương pháp tỷ trọng kế. TCVN 6701 (ASTM D 2622), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ tia X. TCVN 6777 (ASTM D 4057), Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu thủ công. TCVN 7630 (ASTM D 613), Nhiên liệu điêzen – Phương pháp xác định trị số xêtan. TCVN 7757 (ASTM D 2709), Nhiên liệu chưng cất trung bình – Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm. ASTM D 1160 Test method for distillation of petroleum products at reduced pressure (Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định thành phần cất tại áp suất giảm). ASTM D 2500 Test method for cloud point of petroleum products (Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định điểm vẩn đục). ASTM D 45301) Test method for determination of carbon residue (micro method) (Phương pháp xác định cặn cacbon (Phương pháp vi lượng)). ASTM D 49511) Test method for determination of additive elements in lubricating oils by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (Dầu bôi trơn – Phương pháp xác định các nguyên tố phụ gia bằng quang phổ phát xạ nguyên tử plasma kết nối cảm ứng). ASTM D 54531) Test method for determination of total sulfur in light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, engine oil by ultraviolet fluorescence (Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ – Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại). ASTM D 62171) Test method for particulate contamination in middle distillate fuels by laboratory filtration (Nhiên liệu chưng cất trung bình – Xác định tạp chất dạng hạt – Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm). ASTM D 6469 Guide for microbial contamination in fuels and fuel systems (Hướng dẫn xác định tạp chất vi sinh trong nhiên liệu và hệ thống nhiên liệu). ASTM D 65841) Test method for determination of free and total glycerin in B100 biodiesel methyl esters by gas chromatography (Este metyl điêzen sinh học B100 – Xác định glycerin tự do và glycerin tổng bằng phương pháp sắc ký khí). EN 141031), Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters (FAME) – Determination of ester and linolenic acid methyl ester contents (Mỡ động vật và dầu thực vật – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định hàm lượng este và este metyl axit linolenic). EN 14108 Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters (FAME) – Determination of sodium content by atomic absorption spectrometry (Mỡ động vật và dầu thực vật – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định hàm lượng natri bằng phổ hấp thụ nguyên tử). EN 14109 Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters (FAME) – Determination of potassium content by atomic absorption spectrometry (Mỡ động vật và dầu thực vật – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định hàm lượng kali bằng phổ hấp thụ nguyên tử). EN 141111) Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters (FAME) – Determination of iodine value (Mỡ động vật và dầu thực vật – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định trị số iốt). EN 14112 Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters (FAME) – Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test) (Mỡ động vật và dầu thực vật – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định độ ổn định oxy hóa (phép thử oxy hóa nhanh). |
Quyết định công bố
Decision number
2718/QĐ-BKHCN , Ngày 15-11-2007
|