-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1869:2008Tinh dầu hồi (Pimpinella anisum L.) Oil of aniseed (Pimpinella anisum L.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 198:2008Vật liệu kim loại. Thử uốn Metallic materials. Bend test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2002:2008Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong nằm ngang. Kiểm độ chính xác Conditions of acceptance for horizontal internal broaching machines. Testing of the accuracy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2254:1977Ren hình thang. Profin Trapezoidal threads. Profiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5603:2008Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung đối với vệ sinh thực phẩm Code of practice - General principles of food hygiene |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2706:2008Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định tạp chất dạng hạt. Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm Middle distillate. Determination of particulate contamination. Laboratory filtration method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 622,000 đ |