-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7716:2007Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8936:2011Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu (loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải Petroleum products. Fuels (class F) - Specifications of marine fuels |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6593:2006Nhiên liệu lỏng. Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi Fuels. Determination of gum content by jet evaporation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6240:2002Dầu hoả dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật Kerosine. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7717:2007Nhiên liệu điêzen sinh học gốc (B100). Yêu cầu kỹ thuật Biodiesel fuel blend stock (B100). Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 594,000 đ | ||||