Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R3R2R0R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7630:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhiên liệu điêzen - Phương pháp xác định trị số xê tan
|
Tên tiếng Anh
Title in English Diesel fuel oil - Test method for Cetane number
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ASTM D 00613-05
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.160.20 - Nhiên liệu lỏng
|
Số trang
Page 73
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 292,000 VNĐ
Bản File (PDF):876,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Phương pháp này dùng để đánh giá nhiên liệu điêzel theo thang đo trị số xê tan bằng cách sử dụng động cơ chuẩn một xylanh 4-kỳ, có tỷ số nén thay đổi, nhiên liệu được phun gián tiếp.
1.2 Khoảng thang đo trị số xê tan từ 0 đến 100, tuy nhiên số liệu thử nghiệm thường nằm trong khoảng trị số xê tan từ 30 đến 65. 1.3 Các giá trị cho các điều kiện vận hành tính theo hệ SI là giá trị tiêu chuẩn. Các giá trị trong ngoặc là theo đơn vị inch-pound. Tuy nhiên các phép đo liên quan đến động cơ vẫn tiếp tục được sử dụng theo đơn vị inch-pound, do các chi tiết thiết bị có ứng dụng rộng rãi và đắt tiền đã được chế tạo theo các đơn vị đo này. 1.4 Tiêu chuẩn này không đề cập đến tất cả các quy tắc an toàn liên quan đến việc sử dụng tiêu chuẩn. Người sử dụng tiêu chuẩn này có trách nhiệm thiết lập các quy định về an toàn và bảo vệ sức khỏe và khả năng áp dụng phù hợp với các giới hạn quy định trước khi sử dụng. Xem Phụ lục A.1 về các chú thích và cảnh báo. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6777 (ASTM D 4057), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu thủ công. ASTM D 975 Specification for Diesel Fuel Oils (Nhiên liệu điêzen-Yêu cầu kỹ thuật). ASTM D 1193 Specification for Reagent Water (Yêu cầu kỹ thuật đối với nước sử dụng cho thí nghiệm). ASTM D 2500 Test Method for Cloud Point of Petroleum Products (Phương pháp xác định điểm vẩn đục của các sản phẩm dầu mỏ). ASTM D 4175 Terminology Relating to Petroleum, Petroleum Products and Lubricants (Thuật ngữ liên quan đến dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn). ASTM D 4177 Practice for Automatic Sampling of Petroleum and Petroleum Products (Phương pháp lấy mẫu tự động dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ). ASTM E 1 Specification for ASTM Liquid-in-Glass Thermometer (Nhiệt kế ASTM-Yêu cầu kỹ thuật). ASTM E 456 Terminology Relating to Quality and Statistics (Thuật ngữ liên quan đến chất lượng và thống kê). ASTM E 542 Practice for Calibration of Laboratory Volumetric Apparatus (Phương pháp hiệu chuẩn các thiết bị chuẩn độ phòng thử nghiệm). ASTM E 832 Specification for laboratory filter paper (Giấy lọc dùng trong phòng thử nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật). |
Quyết định công bố
Decision number
1544/QĐ-BKHCN , Ngày 31-07-2007
|