Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.330 kết quả.
Searching result
| 11641 |
TCVN 7701-2:2007Ren ống cho mối nối ống kín áp - Phần 2: Kiểm tra bằng calip giới hạn Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 2: Verification by means of limit gauges |
| 11642 |
TCVN 7700-2:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes. Phần 2: Phương pháp định lượng Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes. Part 2: Enumeration method |
| 11643 |
TCVN 7700-1:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes. Phần 1: Phương pháp phát hiện Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes. Part 1: Detection method |
| 11644 |
TCVN 7699-2-1:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-1: Các thử nghiệm - Thử nghiệm A: Lạnh Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold |
| 11645 |
TCVN 7699-2-10:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-10: Các thử nghiệm - Thử nghiệm J và hướng dẫn: Sựa phát triển của nấm mốc Environmental testing - Part 2-10: Tests - Test J and guidance: Mould growth |
| 11646 |
TCVN 7699-2-14:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-14: Các thử nghiệm - Thử nghiệm N: Thay đổi nhiệt độ Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature |
| 11647 |
TCVN 7699-2-13:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-13: Các thử nghiệm - Thử nghiệm M: Áp suất không khí thấp Environmental testing - Part 2-13: Tests - Test M: Low air pressure |
| 11648 |
TCVN 7699-2-11:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-11: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ka: Sương muối Environmental testing - Part 2-11: Tests - Test Ka: Salt mist |
| 11649 |
TCVN 7699-2-27:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-27: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ea và hướng dẫn: xóc Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock |
| 11650 |
TCVN 7699-2-18:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-18: Các thử nghiệm - Thử nghiệm R và hướng dẫn: nước Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test R and guidance: Water |
| 11651 |
TCVN 7699-2-30:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-30: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Db: Nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h+12h) Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) |
| 11652 |
TCVN 7699-2-29:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-29: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Eb và hướng dẫn: Va đập Environmental testing - Part 2-29: Tests - Test Eb and guidance: Bump |
| 11653 |
TCVN 7699-2-33:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-33: Các thử nghiệm - Hướng dẫn thử nghiệm thay đổi nhiệt độ Environmental testing - Part 2-33: Tests - Guidance on change of temperature tests |
| 11654 |
TCVN 7699-2-32:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-32: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ed: Rơi tự do Environmental testing - Part 2-32: Tests - Test Ed: Free fall |
| 11655 |
TCVN 7699-2-39:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-39: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AMD: Thử nghiệm kết hợp tuần tự lạnh, áp suất không khí thấp và nóng ẩm Environmental testing - Part 2-39: Tests - Test Z/AMD: Combined sequential cold, low air pressure, and damp heat test |
| 11656 |
TCVN 7699-2-38:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-38: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AD: Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp Environmental testing - Part 2-38: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test |
| 11657 |
TCVN 7698-1:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 1: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang tròn Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. Part 1: Tubes and tubular accessories with circular cross-section |
| 11658 |
TCVN 7698-2:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 2: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang hình vuông và chữ nhật Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 2: square and rectangular hollow sections |
| 11659 |
TCVN 7698-3:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 3: Đầu nối ống có mặt cắt ngang tròn Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 3: tubular fittings with circular cross-section |
| 11660 |
TCVN 7697-2:2007Máy biến đổi đo lường. Phần 2: Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Instrument transformers. Part 2 : Inductive voltage transformers |
