• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2216:1977

Thuốc thử - phèn kép nhôm-kali

Reagents. Aluminium potassiu6m sulphate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6500:1999

Chất lượng không khí. Những đặc tính và khái niệm liên quan đến các phương pháp đo chất lượng không khí

Air quality. Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5683:1996

Pháo hoa. Quy phạm an toàn trong sản xuất, bảo quản và vận chuyển

Fireworks. Safety code for manufacture, storage and transportation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11200:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm bằng phương pháp chuẩn độ karl fischer.

Animal feeding stuffs – Determination of moisture content by karl fischer titration method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10736-9:2023

Không khí trong nhà – Phần 9: Xác định phát thải của các hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp buồng thử phát thải

Indoor air – Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test chamber method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 8214:2009

Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình thủy lợi, thủy điện

Hydraulics physical model test of water headworks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7989:2008

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Xác định hydrocacbon naphtalen. Phương pháp quang phổ tử ngoại

Aviation turbine fuels. Determination of naphthalene hydrocarbons. Ultraviolet spectrophotometry method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6590:2000

Bàn khám phụ khoa

Gynaecological examination table

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 10687-22:2018

Tuabin gió – Phần 22: Hướng dẫn thử nghiệm và chứng nhận sự phù hợp

Wind turbines – Part 22: Guidelines for conformity testing and certification

352,000 đ 352,000 đ Xóa
10

TCVN 7699-2-61:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-61: Các phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Z/ABDM: Trình tự khí hậu

Environmental testing. Part 2-61: Test methods. Test Z/ABDM: Climatic sequence

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 11344-2:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 2: Áp suất không khí thấp

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 2: Low air pressure

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 11915:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Bê tông chịu lửa sa mốt và cao alumin

Monolithic (unshaped) refractory material - Fireclay and high alumina refractory castable

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 8019-5:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 5: Phương pháp thử hệ thống tăng áp

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 5: Pressurization system test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,352,000 đ