• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7150-3:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 3: Pipet quy định thời gian chờ 15 giây

Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 3: Pipettes for which a waiting time of 15s is specified

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7800:2017

Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

Homestay

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6754:2019

Mã số và mã vạch vật phẩm – Số phân định ứng dụng GS1

Article number and barcode – GS1 application identifiers

300,000 đ 300,000 đ Xóa
4

TCVN 11795-14:2017

Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 14: Định dạng tệp MP4

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 14: MP4 file format

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 8021-1:2008

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 1: Mã phân định đơn nhất đối với các đơn vị vận tải

Information technology. Unique identifiers. Part 1: Unique identifiers for transport units

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ