-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4741:1989Đồ gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa Wooden furnitures. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7986:2008Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định asen và selen. Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua Solid mineral fuels. Determination of arsenic and selenium. Eschka\'s mixture and hydride generation method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |