Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R1R2R7R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7987:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định tổng flo trong than, cốc và tro bay
|
Tên tiếng Anh
Title in English Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11724:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
73.040 - Than
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định tổng flo trong than, cốc và tro bay.
Phép xác định tổng flo này, không dùng để đánh giá lượng flo giải phóng ra môi trường khi sử dụng than và cặn tro. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 172:2007 (ISO 589:2003), Than đá – Xác định độ ẩm toàn phần. TCVN 4919 (ISO 687), Cốc – Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích. ISO 5068:1983, Brown coals and lignites – Determination of moisture content – Indirect gravimetric method (Than nâu và than non – Xác định hàm lượng ẩm – Phương pháp khối lượng gián tiếp). ISO 5069-2:1983, Brown coals and lignites – Principles of sampling – Part 2:Sample preparation for determination of moisture content and for general analysis (Than nâu và than non – Nguyên tắc lấy mẫu – Phần 2:Chuẩn bị mẫu để xác định hàm lượng ẩm và để phân tích chung). ISO 11722:1999, Solid mineral fuels – Hard coal – Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen (Nhiên liệu khoáng rắn – Than đá – Xác định độ ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng phương pháp sấy trong dòng nitơ). ISO 13909-4:2001, Hard coal and coke – Mechanical sampling – Part 4:Coal – Preparation of test samples (Than đá và cốc-Lấy mẫu cơ học-Phần 4:Than – Chuẩn bị mẫu thử). ISO 13909-6:2001, Hard coal and coke – Mechanical sampling – Part 6:Coke – Preparation of test samples (Than đá và cốc-Lấy mẫu cơ học-Phần 6:Cốc – Chuẩn bị mẫu thử). |
Quyết định công bố
Decision number
2887/QĐ-BKHCN , Ngày 26-12-2008
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 27 - Nhiên liệu khoáng rắn
|