Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R1R3R5R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8020:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Công nghệ thông tin - Số phân định ứng dụng GS1 và mã phân định dữ liệu thực tế và việc duy trì
|
Tên tiếng Anh
Title in English Information technology - GS1 Application Identifiers and fact data Identifiers and maintenance
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO/IEC 15418:1999
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
35.040 - Bộ chữ và mã hóa thông tin
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này:
- Quy định các bộ số phân định ứng dụng và mã phân định dữ liệu để phân định dữ liệu đã được mã hóa; - Xác định các tổ chức có trách nhiệm duy trì các bộ mã số phân định này. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6754:2007, Mã số mã vạch vật phẩm-Số phân định ứng dụng GS1. ANSI MH10.8.2, Data application identifier standard (Tiêu chuẩn về số phân định ứng dụng dữ liệu). CEN EN 1556 Bar coding-Terminology (Mã vạch-Thuật ngữ). |
Quyết định công bố
Decision number
2980/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2008
|