-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6415-12:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ bền băng giá Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 12: Determination of frost resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10602:2014Vật liệu kim loại - Lá và băng - Thử nong rộng lỗ Metallic materials - Sheet and strip - Hole expanding test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8020:2008Công nghệ thông tin. Số phân định ứng dụng GS1 và mã phân định dữ liệu thực tế và việc duy trì Information technology. GS1 Application Identifiers and fact data Identifiers and maintenance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |