Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R1R2R9R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7989:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhiên liệu tuốc bin hàng không - Xác định hydrocacbon naphtalen - Phương pháp quang phổ tử ngoại
|
Tên tiếng Anh
Title in English Aviation turbine fuels - Determination of naphthalene hydrocarbons - Ultraviolet spectrophotometry method
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ASTM D 1840-07
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định tổng nồng độ của naphtalen, acenaphten, và các dẫn xuất alkyl của các hydrocacbon có trong nhiên liệu phản lực. Tiêu chuẩn này dùng để phân tích nhiên liệu chứa không quá 5 % các chất trên và có các điểm sôi cuối dưới 315 oC (600 oF), tuy nhiên trong chương trình thử nghiệm liên phòng sử dụng dải nồng độ từ 0,03 % thể tích đến 4,25 % thể tích để thiết lập độ chụm cho qui trình A và 0,08 % thể tích đến 5,6 % thể tích để thiết lập độ chụm cho qui trình B. Phương pháp này xác định hàm lượng naphtalen lớn nhất có thể có trong nhiên liệu.
1.2. Các giá trị tính theo hệ SI là giá trị tiêu chuẩn. Các giá trị ghi trong ngoặc đơn dùng để tham khảo. 1.3. Tiêu chuẩn này không đề cập đến các qui tắc an toàn liên quan đến việc áp dụng tiêu chuẩn. Người sử dụng tiêu chuẩn này phải có trách nhiệm lập ra các qui định thích hợp về an toàn và sức khỏe, đồng thời phải xác định khả năng áp dụng các giới hạn qui định trước khi sử dụng. Các cảnh báo, xem 8.1 và 8.2. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ASTM E 131 Terminology relating to molecular spectroscopy (Thuật ngữ liên quan đến quang phổ phân tử). ASTM E 169 Practices for general techniques of ultraviolet-visible quantitative analysis (Kỹ thuật chung về phân tích định lượng bằng tử ngoại khả kiến). ASTM E 275 Practice for describing and measuring performance of ultraviolet, visible, and near-Infrared spectrophotometers (Phương pháp nhận dạng và đo tính năng của các thiết bị tử ngoại khả kiến và quang phổ hồng ngoại gần). |
Quyết định công bố
Decision number
2889/QĐ-BKHCN , Ngày 26-12-2008
|