-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1483:2008Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6937:2001Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc lá và độ giảm áp của thanh đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8017:2008Xy lanh thuỷ lực và khí nén. Thông số Hydraulic and pneumatic cylinders. Parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7988:2008Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất giảm Petroleum products. Test method for distillation at reduced 9ressure |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |