-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7982-1:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 1: Giao thức truyền thông Freight containers. Electronic seals. Part 1: Communication protocol |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7555:2005Công te nơ vận chuyển. Từ vựng Freight containers. Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7982-5:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 5: lớp vật lý Freight containers. Electronic seals. Part 5: Physical layer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||