-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2666:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Drinking water - Determination of copper content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7481-2:2005Chai chứa khí. Ren côn 17E để nối van vào chai chứa khí. Phần 2: Calip nghiệm thu Gas cylinders. 17E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Part 2: Inspection gauges |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9070:2012Ống nhựa gân xoắn HDPE Corrugated pipe HDPE |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8000:2008Chất dẻo. Hướng dẫn thu hồi và tái chế chất dẻo phế thải Plastics. Guidelines for the recovery and recycling of plastics waste |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |