Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.320 kết quả.
Searching result
2861 |
TCVN 13233-1:2020Rô bốt học – Đặc tính và các phép thử có liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 1: Di động của rô bốt bánh xe Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 1: Locomotion for wheeled robots |
2862 |
TCVN 13233-2:2020Rô bốt học – Đặc tính và các phép thử có liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 2: Điều khiển dẫn đường Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 2: Navigation |
2863 |
TCVN 13234-1:2020Tay máy rô bốt công nghiệp - Mặt lắp ghép cơ khí – Phần 1: Dạng Tấm Manipulating industrial robots – Mechanical Interfaces – Part 1: Plates |
2864 |
TCVN 13234-2:2020Tay máy rô bốt công nghiệp - Mặt lắp ghép cơ khí – Phần 2: Dạng Trục Manipulating industrial robots – Mechanical Interfaces – Part 2: Shafts |
2865 |
TCVN 7870-3:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 3: Không gian và thời gian Quantities and units - Part 3: Space and time |
2866 |
|
2867 |
TCVN 7870-5:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 5: Nhiệt động lực Quantities and units - Part 5: Thermodynamics |
2868 |
TCVN 7870-7:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 7: Ánh sáng và bức xạ Quantities and units - Part 7: Light and radiation |
2869 |
TCVN 7870-9:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 9: Hóa lý và vật lý phân tử Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics |
2870 |
TCVN 7870-10:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics |
2871 |
TCVN 7870-11:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 11: Số đặc trưng Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers |
2872 |
TCVN 7870-12:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 12: Vật lý chất ngưng tụ Quantities and units - Part 12: Condensed matter physics |
2873 |
TCVN 13115:2020Internet vạn vật (IoT) - Các yêu cầu chung Internet of things (IoT) - Common requirements |
2874 |
TCVN 13116:2020Internet vạn vật (IoT) - Thuật ngữ và định nghĩa Terms and definitions for the internet of things (IoT) |
2875 |
TCVN 13117:2020Internet vạn vật (IoT) - Kiến trúc tham chiếu Internet of Things (IoT) — Reference Architecture |
2876 |
TCVN 13051:2020Bê tông - Bê tông xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa |
2877 |
TCVN 13194:2020Kết cấu thép - Lắp dựng và nghiệm thu |
2878 |
|
2879 |
TCVN 8645:2019Công trình thủy lợi - Thiết kế, thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa xi măng vào nền đá Hydraulic structures - Design, construction and acceptance drilling and injecting cement into rock foundation |
2880 |
TCVN 12704-3:2019Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ phủ - Phần 3: Xác định tỉ lệ tương phản của sơn sáng màu với độ phủ sơn cố định Paints and varnishes — Determination of hiding power — Part 3: Determination of contrast ratio of light-coloured paints at a fixed spreading rate |