Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
2841 |
TCVN 12714-3:2019Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 3: Vối thuốc Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 3: Schima wallichii choisy |
2842 |
TCVN 12714-4:2019Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 4: Sao đen Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 4: Hopea odrata Roxb |
2843 |
TCVN 12715:2019Gỗ dán - Độ bền sinh học - Hướng dẫn chọn gỗ dán trong các điều kiện sử dụng Plywood -Biological durability - Guidance for the selection of plywood for use in different use classes |
2844 |
TCVN 12716:2019Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Độ bền tự nhiên của gỗ - Hướng dẫn phân cấp độ bền của gỗ dùng trong các điều kiện sử dụng Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes |
2845 |
TCVN 12717-1:2019Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Xác định phát thải thuốc từ gỗ đã bảo quản ra môi trường - Phần 1: Gỗ để ở kho bãi sau khi bảo bảo quản, dùng ở loại điều kiện sử dụng 3 (không có mái che, không tiếp xúc với nền đất) - Phương pháp trong phòng thí nghiệm Durability of wood and wood-based products - Determination of emissions from preservative treated wood to the environment - Part 1: Wood held in the storage yard after treatment and wooden commodities exposed in Use Class 3 (not covered, not in contact with the ground) - Laboratory method |
2846 |
TCVN 12808:2019Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Xác định hao hụt khối lượng của vật liệu đống khi sấy Copper, lead, zinc and nickel concentrates -Determination of mass loss of bulk material on drying |
2847 |
TCVN 12809:2019Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp chuẩn độ ngược EDTA sau khi kết tủa chì sulfat Lead sulfide concentrates - Determination of lead content – Back titration of EDTA after precipication of lead sulfate |
2848 |
TCVN 12810:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp trao đổi ion/chuẩn độ EDTA Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Ion-exchange/EDTA titrimetric method |
2849 |
TCVN 12811:2019Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng vàng và bạc – Phương pháp nhiệt nghiệm và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sử dụng xỉ hoá hoặc cupen hoá Lead and sulfide concentrates - Determination of gold and silver – Fire assay and flame atomic absorption spectrometric method using scorification or cupellation |
2850 |
TCVN 12812:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp kết tủa hydroxit và chuẩn độ EDTA Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Hydroxide precipitation and EDTA titrimetric method |
2851 |
TCVN 12813:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng bạc – Phương pháp phân huỷ axit và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Zinc and sulfide concentrates - Determination of silver – Acid dissolution and flame atomic absorption spectrometric method |
2852 |
TCVN 12814:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng vàng và bạc – Phương pháp nhiệt nghiệm và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sử dụng xỉ hoá hoặc cupen hoá Zinc and sulfide concentrates - Determination of gold and silver – Fire assay and flame atomic absorption spectrometric method using scorification or cupellation |
2853 |
TCVN 12815:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng vàng – Phương pháp phân huỷ axit/chiết dung môi/quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Zinc and sulfide concentrates - Determination of gold – Acid dissolution/solvent extraction flame atomic absorption spectrometric method |
2854 |
TCVN 8424-1:2019Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần – Phần 1: Xem xét chung Foods of plant origin – Multiresidue methods for the determination of pesticide residues by GC or LC-MS/MS – Part 1: General considerations |
2855 |
TCVN 8424-2:2019Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần – Phần 2: Phương pháp chiết và làm sạch Foods of plant origin – Multiresidue methods for the determination of pesticide residues by GC or LC-MS/MS – Part 2: Methods for extraction and cleanup |
2856 |
TCVN 8424-3:2019Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần – Phần 3: Phương pháp xác định và phép thử khẳng định Foods of plant origin – Multiresidue methods for the determination of pesticide residues by GC or LC-MS/MS – Part 3: Determination and confirmatory tests |
2857 |
TCVN 12756:2019Thực phẩm – Xác định niacin và niacinamid trong thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp vi sinh – Đo độ đục Foodstuffs – Determination of niacin and niacinamide nicotinic acid and nicotinamide) in milk-based infant formula – Microbiological-turbidimetric method |
2858 |
TCVN 12757:2019Thực p ẩm – Xác định axit pantothenic trong thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp vi sinh-đo độ đục Foodstuffs – Determination of pantothenic acid in milk-based infant formula – Microbiological-turbidimetric method |
2859 |
|
2860 |
TCVN 7117:2019Da – Phép thử hóa, lý, cơ và độ bền màu – Vị trí lấy mẫu Leather – Chemical, physical and mechanical and fastness tests – Sampling location |