• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3852:1983

Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Lấy mẫu

Reagents and extrapure chemicals. Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3766:1982

Thuốc thử. Axit axetic

Reagents. Acetic acid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3739:1982

Thuốc thử. Magie clorua

Reagents. Magnesium chloride

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3733:1982

Thuốc thử. Phương pháp xác định phần còn lại sau khi nung

Reagents. Determination of residue after ignition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13574-3:2022

Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 3: Chất lượng ảnh kỹ thuật số

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 3730:1982

Nước biển chuẩn. Quy trình sản xuất

Standard sea water. Production process

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13064-1:2020

Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Giao diện phương tiện để cung cấp và hỗ trợ dịch vụ ITS - Phần 1: Thông tin chung và xác định trường hợp sử dụng

Intelligent transport systems – Vehicle interface for provisioning and support of ITS services - Part 1: General information and use case definitions

208,000 đ 208,000 đ Xóa
8

TCVN 4066:1985

Thuốc thử. Axeton

Reagents. Acetone

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 13575:2022

Thu nhận dữ liệu không gian địa lý – Đo vẽ ảnh hàng không kỹ thuật số

0 đ 0 đ Xóa
10

TCVN 13576:2022

Hệ thống dữ liệu ảnh hàng không – Tăng dày khống chế ảnh

0 đ 0 đ Xóa
11

TCVN 13574-1:2022

Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 1: Quy định chung

0 đ 0 đ Xóa
12

TCVN 13192:2020

Etylen glycol và propylen glycol – Phương pháp phân tích

Standard test method for analysis of ethylene glycols and propylene glycols

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 13188:2020

Chất làm mát động cơ gốc glycol dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật

Standard specification for glycol base engine coolant for automotive and light-duty service

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 908,000 đ