-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7583-1:2006Bản vẽ kỹ thuật. Ghi kích thước và dung sai. Phần 1: Nguyên tắc chung Technical drawings. Indication of dimensions and tolerances. Part 1: General principles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6433:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ xăng. Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted from motorcycles equipped with a gasoline engine. Measurement method in type approval test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12633:2020Công trình thủy lợi - Cừ chống thấm - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures - Impermeability sheet pile - Requirements for design |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13218:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Loaders – Terminology and commercial specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6419:1998Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử Steel tapered pail. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13183:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Hệ thống vận chuyển đường ống Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Pipeline transportation systems |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 922,000 đ |