-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7447-4-43:2004Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-43: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống quá dòng Electrical installations of buildings. Part 4-43: Protection for safety. Protection agaisnt overcurrent |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12825:2019Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử độ ồn cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Phương pháp cơ học (độ chính xác 2) Forestry and gardening machinery — Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Engineering method (Grade 2 accuracy) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7131:2016Đất sét - Phương pháp phân tích hoá học Clay - Methods of chemical analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2690:1995Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng tro Petroleum products. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2693:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens Petroleum Products. Test methods for determination of flash point by Pensky-Martens closed cup tester |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13193-1:2020Máy lâm nghiệp – Yêu cầu an toàn cưa xích cầm tay và phương pháp thử - Phần 1: Cưa xích dùng trong khai thác rừng Machinery for forestry - Portable chain-saw safety requirements and testing - Part 1: Chain-saw for forest service |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 900,000 đ |