-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7620:2007Công te nơ vận chuyển. Dấu niêm phong cơ khí Freight containers. Mechanical seals |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7621:2007Công te nơ vận chuyển loạt 1. Nâng chuyển và cột chặt Series 1 freight containers. Handling and securing |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8770:2020Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn hệ đo liều Practice for use of calorimetric dosimetry systems for dose measurements and dosimetry system calibration in electron beams |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9768:2013Nhãn quả tươi Longans |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13185:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Định lượng và thẩm tra Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Quantification and verification |
348,000 đ | 348,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,030,000 đ | ||||