-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11342-4:2016Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 4: Phương pháp bơm trực tiếp công suất RF Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 4: Direct RF p ower injection method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13805:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7144-5:2008Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đặc tính. Phần 5: Dao động xoắn Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 5: Torsional vibrations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13185:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Định lượng và thẩm tra Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Quantification and verification |
348,000 đ | 348,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 810,000 đ |