Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 165 kết quả.

Searching result

81

TCVN 8124:2009

Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm. Xác định hàm lượng tro bằng phương pháp nung

Cereals, pulses and by-products. Determination of ash yield by incineration

82

TCVN 8123:2009

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định khối lượng của 1000 hạt

Cereals and pulses. Determination of the mass of 1 000 grains

83

TCVN 8049:2009

Gạo. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí

Rice. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatogaraphy method

84

TCVN 4295:2009

Đậu hạt. Phương pháp thử

Pea bean. Test methods

85

TCVN 7983:2008

Gạo. Xác định tỉ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và từ gạo lật

Rice. Determination of the potential milling yield from paddy and from husked rice

86

TCVN 7879:2008

Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền

Instant noodles

87

TCVN 7871-4:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 4: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy nhanh

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 4: Determination of dry gluten from wet gluten by a rapid drying method

88

TCVN 7871-2:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 2: Xác định gluten ướt bằng phương pháp cơ học

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 2: Determination of wet gluten by mechanical means

89

TCVN 7871-3:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 3: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 3: Determination of dry gluten from wet gluten by an oven drying method

90

TCVN 7871-1:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 1: Xác định gluten ướt bằng phương pháp thủ công

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 1: Determination of wet gluten by a manual method

91

TCVN 7857-2:2008

Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 2: Khuyến nghị thực hành

Storage of cereals and pulses. Part 2: Practical recommendations

92

TCVN 7857-3:2008

Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 3: kiểm soát sự xâm nhập của dịch hại

Storage of cereals and pulses. Part 3: Control of attack by pests

93

TCVN 7857-1:2008

Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 1: Khuyến nghị chung về bảo quản ngũ cốc

Storage of cereals and pulses. Part 1: General recommendations for the keeping of cereals

94

TCVN 7848-4:2008

Bột mì (Triticum Aestivum L.). Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 4: Xác định đặc tính lưu biến bằng alveorigraph

Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 4: Determination of rheological properties using an avelorigraph

95

TCVN 7848-3:2008

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 3: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng valorigraph

Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 3: Determination of water absorption and rheological properties using a valorigraph

96

TCVN 7848-2:2008

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 2: Xác định đặc tính lưu biến bằng extensograph

Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 2: Determination of rheological properties using an extensograph

97

TCVN 7848-1:2008

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng fanrinograph

Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 1: Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph

98

TCVN 7847-2:2008

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 2: Lấy mẫu

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 2: Sampling

99

TCVN 7847-1:2008

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 1: Nguyên tắc chung

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 1: General principles

100

TCVN 5644:2008

Gạo trắng. Yêu cầu kỹ thuật

White rice. Specifications

Tổng số trang: 9