- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 6627-1:2008Máy điện quay - Phần 1: Thông số đặc trưng và tính năng Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | 296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 3173:2008Sản phẩm dầu mỏ và dung môi hyđrocacbon. Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp Petroleum products and hydrocarbon solvents − Determination of aniline point and mixed aniline point | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 | TCVN 7884:2008Thiết bị đẩy nước chữa cháy – Tự vận hành bằng khí nén A fire extinguishing self-operated by compressed gas equipment to pump water | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 | TCVN 7852:2008Thực phẩm – Đếm nấm men và nấm mốc bằng phương pháp màng khô có thể hoàn nước (phương pháp PetrifilmTM) Foodstuffs – Enumeration of yeast and mold by dry rehydratable film method (PetrifilmTM method) | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 | TCVN 1643:2008Gạo trắng. Phương pháp thử White rice. Test methods | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 646,000 đ | ||||
