-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11293:2016Thủy sản – Xác định dư lượng pyrethroid – Phương pháp sắc ký khí phổ khối lượng. Fishery products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8798:2011Vừng hạt. Sesame seeds. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4996-2:2008Ngũ cốc. Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\". Phần 2: Phương pháp thông thường Cereals. Determination of bulk density, called \"mass per hectolitre\". Part 2: Routine method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |