-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6785:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu sử dụng của động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engine fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
608,000 đ | 608,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3121-11:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn Mortar for masonry - Test methods - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5603:2008Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung đối với vệ sinh thực phẩm Code of practice - General principles of food hygiene |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5090:2008Phân tích cảm quan. Hướng dẫn sử dụng các thang đo định lượng đặc trưng Sensory analysis. Guidelines for the use of quantitative response scales |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5258:2008Ngô (hạt) Maize (Corn) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 980,000 đ | ||||