-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7303-2-2:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-2: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị phẫu thuật cao tần Medical electrical equipment. Part 2-2: Particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7937-3:2009Thép dùng làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 3: Thép dự ứng lực Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 3: Prestressing steel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7303-2-3:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-3: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị điều trị bằng sóng ngắn Medical electrical equipment. Part 2-3: Particular requirements for the safety of short-wave therapy equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12466-4:2018Vịt giống hướng thịt - Phần 4: Vịt M14 Meat breeding duck - Part 4: M14 duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4995:2008Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa Cereals. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 680,000 đ | ||||