-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9343:2012Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Hướng dẫn công tác bảo trì Concrete and reinforced concrete structures. Guide to maintenance |
480,000 đ | 480,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8368:2010Gạo nếp trắng White glutinous rice |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9548:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ chống thấm nước Rubber- or plastics-coated fabrics -- Determination of resistance to penetration by water |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8372:2010Gạo trắng. Xác định tỉ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc. White rice. Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 680,000 đ | ||||