-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10464:2014Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7848-2:2008Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 2: Xác định đặc tính lưu biến bằng extensograph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 2: Determination of rheological properties using an extensograph |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11603:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng nicarbazin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of nicarbazin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8370:2010Thóc tẻ Paddy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4996-1:2008Ngũ cốc - Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\" -Phần 1: Phương pháp chuẩn Cereals - Determination of bulk density, called "mass per hectolitre" - Part 1: Reference method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |