-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7839-1:2007Âm học. Xác định hiệu quả cách âm của vỏ cách âm. Phần 1: Phép đo ở điều kiện phòng thí nghiệm (để công bố kết quả) Acoustics. Determination of sound insulation performances of enclosures. Part 1: Measurements under laboratory conditions (for declaration purposes) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11784-1:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng phospho - Phương pháp đo quang |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6388:1998Cá ngừ đóng hộp Canned tuna and bonito |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9861-2:2013Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 2: Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt nguyên khối. Plain bearings. Copper alloys. Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7682:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi Polymeraza (PCR) để phát hiện sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Yêu cầu về khuếch đại và phát hiện đối với các phương pháp định tính Microbiology of food and animal feeding stuffs. Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens. Requirements for amplification and detection for qualitative methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7476:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 90. Tính lắp lẫn Road vehicles. 90 semi-trailer fifth wheel kingpin. Interchangeability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 5287:2008Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 7724:2007Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân. Phương pháp dùng phổ huỳnh quang nguyên tử Water quality. Determination of mercury. Method using atomic fluorescence spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 7838-3:2007Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 3: Vải dệt thoi tráng phủ polyuretan. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 3: Specification for polyurethane-coated woven fabrics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 7714:2007Thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ Codes standard for processed cereal-based foods for infants and young children |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 7306:2008Ống poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U). Độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT). Phương pháp thử Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes. Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT). Test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 6932:2001Than. Xác định khả năng thiêu kết. Thử cốc gray-king Coal. Determination of caking power. Gray-King coke test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 13707-7:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với thớ Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 7: Determination of ultimate tensile stress perpendicular to grain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 5270:2008Mật ong. Xác định hydroxymetylfurfural bằng phương pháp quang phổ Honey. Determination of hydroxymetylfurfural by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 5139:2008Phương pháp khuyến cáo lấy mẫu để xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phù hợp với các giới hạn dư lượng tối đa (MRL) Recommended methods of sampling for the determination of pesticide residues for compliance with MRLs |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 16 |
TCVN 5320-1:2008Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc ở nhiệt độ nâng cao Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of compression set. Part 1: At ambient or elevated temperatures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 17 |
TCVN 6188-2-1:2008Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 18 |
TCVN 7713:2007Xi măng. Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sulfat Cement. Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 19 |
TCVN 4996-2:2008Ngũ cốc. Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\". Phần 2: Phương pháp thông thường Cereals. Determination of bulk density, called \"mass per hectolitre\". Part 2: Routine method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 20 |
TCVN 6936-2:2001Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc - Phần 2: Phương pháp Karl Fischer Cigarettes - Determination of water in smoke condensates - Part 2: Karl Fischer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 21 |
TCVN 5374:2008Hạt có dầu, dầu và mỡ thực vật. Tên gọi Oilseeds, vegetable oils and fats. Nomenclature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 22 |
TCVN 5716-1:2008Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 1: Phương pháp chuẩn Rice. Determination of amylose content. Part 1: Reference method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 23 |
TCVN 4996-1:2008Ngũ cốc - Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\" -Phần 1: Phương pháp chuẩn Cereals - Determination of bulk density, called "mass per hectolitre" - Part 1: Reference method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,950,000 đ | ||||