• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5205-3:2008

Cần trục. Cabin. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Cabins. Part 3: Tower cranes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3808:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Chú dẫn phần tử

Technical drawings. Item references

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6855-16:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử và đèn van. Phần 16: Phương pháp đo đèn hình của máy thu hình

Measurements of the electrical properties of electronic tubes and valves. Part 16: Methods of measurement of television picture tubes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4996-2:2008

Ngũ cốc. Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\". Phần 2: Phương pháp thông thường

Cereals. Determination of bulk density, called \"mass per hectolitre\". Part 2: Routine method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4996-1:2008

Ngũ cốc - Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\" -Phần 1: Phương pháp chuẩn

Cereals - Determination of bulk density, called "mass per hectolitre" - Part 1: Reference method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ