• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1857:1976

Gà thịt

Slaughter - Chicken

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1669:2009

Quặng sắt - Xác định titan – Phương pháp đo màu diantipyrylmetan

Iron ores - Determination of titanium – Diantipyrylmethane spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2585:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng thép, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4170:1985

Kim loại. Phương pháp thử độ cứng Rocven. Thang N,T

Metals. Rocwell hardness test. N and T scales

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

 TCVN 2129:2009

Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hóa chất còn lại

Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of quantitative determinations of chemical residues

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 4295:2009

Đậu hạt. Phương pháp thử

Pea bean. Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ