Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R9R0R2R0*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 4995:2008
Năm ban hành 2008

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ngũ cốc - Thuật ngữ và định nghĩa
Tên tiếng Anh

Title in English

Cereals - Vocabulary
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 5527:1995
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Thay thế bằng

Replaced by

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

67.060 - Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Số trang

Page

19
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):228,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra danh mục các thuật ngữ liên quan đến ngũ cốc và các định nghĩa chúng.
Các thuật ngữ đưa ra dưới đây gồm các chủ đề sau đây:
1. Thuật ngữ chung
2. Thuật ngữ về sinh lý học
3. Thuật ngữ về hình thái học
4. Thuật ngữ liên quan đến công nghệ
5. Thuật ngữ liên quan đến sản phẩm ngũ cốc
6. Thuật ngữ liên quan đến phương pháp thử.
CHÚ THÍCH
1. Xem ISO 5526:1986, Cereals, pulses and other food grain - Nomenclauture, for a list of principal cereal species with their botanic names and common name in English and French [Ngũ cốc, đậu đỗ và các hạt lương thực khác]. Thuật ngữ và danh mục các loài ngũ cốc chủ yếu với tên thực vật và tên thường gọi bằng tiếng Anh và tiếng Pháp].
Quyết định công bố

Decision number

1364/QĐ-BKHCN , Ngày 02-07-2008