Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
13481 |
TCVN 6580:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Vị trí và cách ghi Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Location and attachment |
13482 |
TCVN 6587:2000Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt - Đất sét Raw materials for production of fireclay refractories - Clay |
13483 |
TCVN 6588:2000Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samot - Cao lanh Raw materials for production of fireclay refractories - Caolin |
13484 |
|
13485 |
|
13486 |
TCVN 6591-4:2000Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 4: Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần Infusion equipment for medical use. Part 4: Infusion sets for single use |
13487 |
TCVN 6592-2:2000Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 2. Avtomat Low-voltage swithgear and controlgear. Part 2. Circuit-breakers |
13488 |
TCVN 6593:2000Nhiên liệu lỏng. Xác định hàm lượng nhựa thực tế. Phương pháp bay hơi Fuels. Determination of the existent gum. Evaporation method |
13489 |
TCVN 6594:2000Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối (tỷ trọng), hoặc trọng lượng API. Phương pháp tỷ trọng kế Crude petroleum and liquid petroleum products. Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity. Hydrometer method |
13490 |
TCVN 6595:2000Máy X quang chẩn đoán thông thường. Khối tạo cao thế, bóng phát tia X, bộ giới hạn chùm tia. Yêu cầu kỹ thuật X ray diagnostic radiography and fluoroscopy. Generator, X ray tube, collimator. Technical requirements |
13491 |
TCVN 6596:2000Máy X quang chẩn đoán thông thường. Khối tạo cao thế, bóng phát tia X, bộ giới hạn chùm tia. Phương pháp thử X ray diagnostic radiography and fluoroscopy. Generator, X ray tube, collimator. Test procedure |
13492 |
TCVN 6597:2000Âm học. Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of noise emitted by two-wheeled mopeds in motion. Engineering method |
13493 |
TCVN 6598:2000Nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Trường thạch Raw materials for construction ceramics. Feldspar |
13494 |
TCVN 6599:2000Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxin B1 Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxin B1 content |
13495 |
TCVN 6600:2000Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ure Animal feeding stuffs. Determination of urea content |
13496 |
TCVN 6601:2000Cà phê nhân. Xác định tỷ lệ hạt bị côn trùng gây hại Green coffee. Determination of proportion of insect-damaged beans |
13497 |
TCVN 6602:2000Cà phê nhân đóng bao. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green coffee in bags. Guide to storage and transport |
13498 |
TCVN 6603:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography |
13499 |
TCVN 6604:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn) Coffee. Determination of caffeine content (reference method) |
13500 |
TCVN 6605:2000Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu Instant coffee in cases with liners. Sampling |