Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.415 kết quả.
Searching result
| 2041 |
TCVN 13476-3:2021Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Đo công suất tiêu thụ – Phần 3: Máy thu hình Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 3: Television sets |
| 2042 |
TCVN 8092:2021Ký hiệu đồ họa – Màu sắc an toàn và biển báo an toàn – Các biển báo an toàn đã đăng ký Graphical symbols – Safety colours and safety signs – Registered safety signs |
| 2043 |
TCVN 13419:2021Yêu cầu kỹ thuật đối với chiếu sáng đường hầm dành cho giao thông đường bộ Technical requirements for lighting of tunnels for road traffic |
| 2044 |
|
| 2045 |
TCVN 12638:2021Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
| 2046 |
TCVN 12640:2021Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo - Phương pháp thử phun mù muối Corrosion tests in artificial atmospheres — Salt spray tests |
| 2047 |
TCVN 13357-1:2021Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Clothing for normal works — Part 1: Specifications |
| 2048 |
TCVN 13357-2:2021Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 2: Hệ thống cỡ số Clothing for normal works — Part 2: Sizing systems |
| 2049 |
TCVN 13429:2021Bao bì - Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Phương pháp thử tính tương thích của chất dẻo dùng trong bao bì và công te nơ hàng trung gian (IBC) Packaging — Transport packaging for dangerous goods — Plastics compatibility testing for packaging and IBCs |
| 2050 |
TCVN 13430:2021Bao bì - Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Vật liệu chất dẻo tái chế Packaging — Transport packaging for dangerous goods — Recycled plastics material |
| 2051 |
TCVN 13431:2021Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Bao bì, công te nơ hàng trung gian (IBC) và bao bì lớn chứa hàng nguy hiểm - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001 Transport packages for dangerous goods — Dangerous goods packagings, intermediate bulk containers (IBCs) and large packagings — Guidelines for the application of ISO 9001 |
| 2052 |
TCVN 5979:2021Đất, chất thải sinh học đã xử lý và bùn - Xác định pH Soil, treated biowaste and sludge – Determination of pH |
| 2053 |
TCVN 6651:2021Chất lượng đất – Xác định đặc tính giữ nước – Phương pháp phòng thử nghiệm Soil quality – Determination of the water – retention characteristic – Laboratory methods |
| 2054 |
TCVN 13442:2021Chất lượng đất – Sử dụng các dịch chiết để đánh giá khả năng sử dụng sinh học của các nguyên tố lượng vết trong đất Soil quality – Use of extracts for the assessment of bioavailability of trace elements in soils |
| 2055 |
TCVN 13443:2021Chất lượng đất – Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD) Soil quality – Determination of organochlorine pesticides by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with eletron-capture detection (GC-ECD) |
| 2056 |
TCVN 8963:2021Chất thải rắn – Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric Standard practice for nitric acid digestion of solid waste |
| 2057 |
TCVN 8965:2021Chất thải – Phương pháp phân tích dung môi trong chất thải nguy hại bằng sắc ký khí Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography |
| 2058 |
TCVN 9465:2021Chất thải rắn – Phương pháp phân tích nguyên tố lượng vết của nhiên liệu thải nguy hại bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Standard test method for trace element analysis of hazardous waste fuel by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry |
| 2059 |
TCVN 9466:2021Chất thải rắn – Hướng dẫn lấy mẫu từ đống chất thải Standard guide for sampling waste piles |
| 2060 |
TCVN 13453:2021Lấy mẫu chất thải và đất để phân tích các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi Standard practice for sampling waste and soils for volatile organic compounds |
